Có 2 kết quả:

血紅蛋白 xuè hóng dàn bái ㄒㄩㄝˋ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ血红蛋白 xuè hóng dàn bái ㄒㄩㄝˋ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hemoglobin

Từ điển Trung-Anh

hemoglobin